Có 1 kết quả:
假日 jià rì ㄐㄧㄚˋ ㄖˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ngày nghỉ
Từ điển Trung-Anh
(1) holiday
(2) non-working day
(2) non-working day
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0